Sự khác biệt giữa VHD và VHDX là gì
VHD và VHDX là hai định dạng file disk image má...
Trang thông tin tài liệu GADITI.
So sánh Microsoft Teams & Slack toàn diện – 2 phần mềm cộng tác doanh nghiệp hàng đầu hiện nay. Bài viết giúp doanh nghiệp nắm rõ nên sử dụng phần mềm nào? Microsoft Teams hay Slack hợp hơn cho mình? Đặc biệt là sau bài tư vấn này, chủ doanh nghiệp sẽ có được quyết định mua bản quyền đúng đắn cho doanh nghiệp của mình.
Microsoft Teams là một nền tảng cộng tác và giao tiếp doanh nghiệp dựa trên đám mây, được ra mắt vào tháng 11 năm 2016. Đây là giải pháp tích hợp các tính năng của Microsoft Office 365 với các công cụ trò chuyện nhóm, nhằm tối ưu hóa sự tương tác và phối hợp công việc trong môi trường doanh nghiệp. Microsoft Teams cung cấp một loạt các tính năng mạnh mẽ, bao gồm:
Mặc dù Microsoft Teams ban đầu được thiết kế chủ yếu cho các doanh nghiệp và tổ chức lớn, nhưng vào tháng 7 năm 2018, Microsoft đã ra mắt phiên bản miễn phí của nền tảng này. Phiên bản miễn phí cung cấp các tính năng cơ bản như trò chuyện, họp video và dung lượng lưu trữ tệp giới hạn, giúp Teams trở thành đối thủ cạnh tranh trực tiếp với các nền tảng trò chuyện nhóm khác, chẳng hạn như Slack.
Microsoft Teams được đánh giá cao về sự toàn diện và tính năng vượt trội. Tuy nhiên, giao diện của Teams có thể có phần phức tạp đối với người dùng mới làm quen. Dù vậy, với những người đã sử dụng các sản phẩm khác của Microsoft, thiết kế đồng nhất giữa các công cụ sẽ giúp rút ngắn thời gian làm quen với nền tảng này.
Ngoài ra, một số lợi ích nổi bật của Microsoft Teams có thể kể đến như:
Tổng quan, Microsoft Teams là một nền tảng cộng tác toàn diện, cung cấp các công cụ mạnh mẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa giao tiếp và nâng cao năng suất làm việc, từ đó hỗ trợ sự phát triển và hiệu quả trong các hoạt động kinh doanh.
Slack là một nền tảng nhắn tin và hợp tác công việc dựa trên đám mây, được thiết kế để tối ưu hóa giao tiếp và tăng cường năng suất làm việc của các đội nhóm. Được ra mắt vào năm 2013, Slack đã nhanh chóng khẳng định vị thế của mình nhờ vào giao diện dễ sử dụng và các tính năng tùy chỉnh linh hoạt. Ban đầu, Slack được ưa chuộng bởi các startup và doanh nghiệp vừa và nhỏ, nhưng hiện nay, nền tảng này đã mở rộng và phục vụ hỗ trợ các đội nhóm của mọi quy mô, bao gồm cả các tổ chức lớn.
Các tính năng cốt lõi:
Trải nghiệm người dùng:
Slack được đánh giá cao về giao diện trực quan và dễ sử dụng, giúp những người mới làm quen với nền tảng hợp tác công việc có thể dễ dàng sử dụng. Giao diện của Slack có tính tùy chỉnh cao, cho phép người dùng cá nhân hóa không gian làm việc của mình thông qua các chủ đề và màu sắc, nâng cao trải nghiệm và sự thoải mái khi làm việc.
Chính sách giá bản quyền:
Slack cung cấp các gói giá linh hoạt, bao gồm một gói miễn phí với các tính năng cơ bản. Các gói trả phí mở rộng cung cấp những tính năng bổ sung như lịch sử tin nhắn không giới hạn, cuộc gọi video nhóm, và khả năng tích hợp với các công cụ doanh nghiệp nâng cao, đáp ứng nhu cầu của các tổ chức đang mở rộng quy mô phát triển.
Tổng quan:
Slack là một công cụ hợp tác toàn diện, mang lại nhiều lợi ích cho các tổ chức, đặc biệt trong các khía cạnh sau:
Mặc dù khả năng hội nghị video của Slack không phong phú như Microsoft Teams, Slack vẫn là một lựa chọn ưu việt nhờ vào giao diện thân thiện, khả năng tích hợp linh hoạt và các tính năng tùy chỉnh mạnh mẽ. Quyết định chọn Slack hay Microsoft Teams sẽ phụ thuộc vào nhu cầu và đặc thù công việc của từng tổ chức, cũng như yêu cầu về quy mô và tính năng của các công cụ hỗ trợ.
Tiêu chí | Microsoft Teams | Slack |
---|---|---|
Giá cả | Các gói từ $4 đến $22/tháng mỗi người | Các gói từ miễn phí đến $15/tháng mỗi người |
Tính năng cốt lõi | – Nhắn tin theo kênh | – Nhắn tin theo kênh |
– Cuộc gọi âm thanh và video | – Cuộc gọi âm thanh và video | |
– Hội nghị âm thanh và video (có thể không hỗ trợ gọi qua bên thứ 3 ở một số khu vực) | – Cuộc gọi âm thanh/video tới số điện thoại qua các ứng dụng bên thứ 3 | |
– Chia sẻ màn hình | – Chia sẻ màn hình | |
– Chia sẻ tệp | – Chia sẻ tệp | |
– Tích hợp với các ứng dụng khác | – Tích hợp với các ứng dụng khác | |
– Tìm kiếm tin nhắn | – Tìm kiếm tin nhắn | |
– Hợp tác bên ngoài | – Hợp tác bên ngoài | |
– Hỗ trợ trên Desktop và di động | – Hỗ trợ trên Desktop và di động | |
– Xây dựng quy trình công việc (Workflow Builder) | – Xây dựng quy trình công việc (Workflow Builder) | |
– Tùy chỉnh nền | – Tùy chỉnh nền | |
– Ghi lại cuộc họp | – Ghi âm, video và ghi lại màn hình (video clips) | |
Tích hợp | Hơn 1.000 tích hợp ứng dụng | Hơn 2.600 tích hợp ứng dụng, bao gồm cả Office 365 |
Lưu trữ | 1TB lưu trữ cho tổ chức trên tất cả các gói | Từ 5GB cho người dùng (gói miễn phí) đến 1TB cho người dùng (gói Enterprise Grid) |
Trải nghiệm người dùng | Hiệu quả nhất trong môi trường Microsoft, nhưng thiếu tính linh hoạt và yêu cầu thao tác điều hướng | Giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng, tạo ra chuẩn mực trong ngành về UI/UX |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Hỗ trợ 37 ngôn ngữ cho người dùng quốc tế | Hỗ trợ 11 ngôn ngữ cho người dùng quốc tế |
Bảo mật | – Tuân thủ GDPR, HIPAA, FedRAMP, SOC, FERPA | – Tuân thủ GDPR, HIPAA, FINRA, TISAX, IRAP, ISMAP, FedRAMP, SOC, FERPA |
– Xác thực hai yếu tố, đăng nhập một lần qua Active Directory, mã hóa dữ liệu khi truyền và khi lưu trữ | – Mã hóa dữ liệu đầu cuối khi lưu trữ và khi truyền tải, sử dụng công cụ như Slack Enterprise Key Management | |
– Cung cấp bảo vệ mối đe dọa nâng cao trong gói Business Premium | – Slack cung cấp các công cụ quản lý thiết bị và bảo mật như Quản lý khóa doanh nghiệp | |
Hỗ trợ | – Hỗ trợ 24/7 cho tất cả các gói | – Hỗ trợ 24/7 cho gói Pro và các gói cao cấp |
– Cam kết uptime 99,9% cho tất cả các gói | – Hỗ trợ tự phục vụ qua tài liệu Microsoft Docs | |
– Tài liệu tự phục vụ qua Microsoft Docs | – Tài liệu tự phục vụ qua Trung tâm Hỗ trợ và Thư viện Tài nguyên | |
Giới hạn tin nhắn lịch sử | Không giới hạn tin nhắn trên tất cả các gói | 90 ngày lịch sử tin nhắn và dữ liệu ở gói miễn phí |
Cuộc gọi âm thanh/video | – Cuộc gọi 1:1 không giới hạn | – Cuộc gọi âm thanh/video tối đa 250 người trong một cuộc họp |
Lưu trữ tệp | 5GB cho tất cả các đội nhóm trong gói miễn phí | 5GB lưu trữ cho người dùng trong gói miễn phí |
1TB lưu trữ cho mỗi người dùng trong các gói Business Standard và cao cấp | 1TB lưu trữ đám mây cho mỗi người dùng trong gói Business Standard và cao cấp | |
Chia sẻ màn hình | Không có trong gói miễn phí | Có trong tất cả các gói trả phí |
Tùy chỉnh giao diện | 3 chủ đề (sáng, tối, độ tương phản cao) | Tùy chỉnh thanh bên với nhiều chủ đề |
Cuộc trò chuyện theo chủ đề | Có trên tất cả các gói | Có trên tất cả các gói |
Tiêu chí | Slack | Microsoft Teams |
---|---|---|
Mô hình giá | Freemium, các gói Pro từ $7.25/người/tháng (thanh toán theo năm), $8.75/người/tháng (thanh toán theo tháng) | Freemium, gói Microsoft Teams Essentials từ $4/người/tháng, Microsoft 365 Business Basic từ $6/người/tháng |
Giới hạn lịch sử tin nhắn | 90 ngày lịch sử tin nhắn và dữ liệu ở gói miễn phí, không giới hạn ở các gói Pro, Business+ và Enterprise Grid | Không giới hạn lịch sử tin nhắn trên tất cả các gói |
Cuộc gọi âm thanh/video | Cuộc gọi 1:1 không giới hạn, cuộc họp tối đa 50 người trên gói trả phí | Cuộc gọi video và âm thanh lên đến 250 người trong một cuộc họp |
Tích hợp | Giới hạn 10 tích hợp trong gói miễn phí, 2.400+ tích hợp trong các gói trả phí | Hơn 250 tích hợp ứng dụng cho các gói Business Basic và Business Standard |
Giới hạn lưu trữ tệp | 5GB tệp cho gói miễn phí (90 ngày), 10GB/người dùng cho gói Pro, 20GB/người dùng cho gói Business+ | 5GB lưu trữ cho tất cả đội nhóm trong gói miễn phí, 1TB lưu trữ đám mây cho mỗi người dùng ở gói Business Basic và Business Standard |
Chia sẻ màn hình | Không có trong gói miễn phí, có trong gói Pro và Business+ | Có trong tất cả các gói |
Tùy chỉnh giao diện | Tùy chỉnh thanh bên | 3 chủ đề (sáng, tối, độ tương phản cao) |
Lịch sử cuộc trò chuyện | Có trên tất cả các gói | Có trên tất cả các gói |
Microsoft Teams là lựa chọn lý tưởng cho những doanh nghiệp đã sử dụng Microsoft 365 và cần một nền tảng hợp tác tích hợp mạnh mẽ với các ứng dụng Microsoft khác như SharePoint, OneDrive và Office 365.
Slack nổi bật với khả năng tích hợp hơn 2.600 ứng dụng, phù hợp với các tổ chức cần một nền tảng linh hoạt, dễ dàng tùy chỉnh và không bị giới hạn bởi hệ sinh thái một nhà cung cấp.
Cả Slack và Microsoft Teams đều có các gói miễn phí. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa các tính năng của hai nền tảng này, việc lựa chọn các gói trả phí sẽ mang lại giá trị cao hơn. Tính đến năm 2024, gói Office 365 có mức giá hợp lý nhất và bao gồm Microsoft Teams là gói Microsoft 365 Business Basic. Gói này có giá 6 USD mỗi người/tháng (thanh toán hàng năm) và cung cấp quyền truy cập vào Microsoft Teams cùng với các ứng dụng cơ bản khác trong Office 365.
Gói có mức giá thấp nhất của Slack, cụ thể là gói Pro, có chi phí 7,25 USD mỗi người/tháng (thanh toán hàng năm). Trong khi đó, nếu bạn chọn Microsoft Teams, bạn chỉ cần chi 4 USD mỗi người/tháng với gói Microsoft 365 Business Basic, và gói này không chỉ bao gồm Teams mà còn cung cấp quyền truy cập vào toàn bộ bộ công cụ Office 365. Điều này làm cho giá trị của Microsoft Teams trở nên hấp dẫn hơn rất nhiều, đặc biệt khi xét đến khả năng tích hợp chặt chẽ với các ứng dụng văn phòng phổ biến.
Đối với việc nâng cấp lên các gói cao cấp, cả Slack và Microsoft Teams đều có mức giá 12,50 USD mỗi người/tháng. Tuy nhiên, Microsoft Teams đi kèm với bộ công cụ Office 365 đã được tích hợp sẵn, tạo ra giá trị vượt trội cho doanh nghiệp.
Ngoài ra, Microsoft còn giới thiệu một gói Microsoft 365 Business Basic mới, chỉ với 6 USD mỗi người/tháng (thanh toán hàng năm), giúp người dùng nâng cấp lên Microsoft Teams cùng với các ứng dụng Office 365 cơ bản. Điều này khiến Microsoft Teams trở thành lựa chọn có lợi về mặt chi phí.
Về phía Slack, họ cũng cung cấp gói Enterprise, trong đó mỗi người dùng được cấp 1TB lưu trữ. Tuy nhiên, để biết chính xác giá của gói này, bạn sẽ cần liên hệ trực tiếp với bộ phận hỗ trợ của Slack.
Bắt đầu với Microsoft Teams đòi hỏi khá nhiều thời gian và sự kiên nhẫn. Theo kinh nghiệm của chúng tôi, quy trình thiết lập ban đầu có thể cảm thấy khá phức tạp và gây lo ngại. Chúng tôi bắt đầu từ con số 0, không có bất kỳ gói Office 365 nào.
Quá trình bắt đầu với trang Tools trên website của Microsoft, nơi có mẫu đăng ký để tải ứng dụng. Dù bạn chọn đăng ký gói thử nghiệm hay gói trả phí, Microsoft vẫn yêu cầu cung cấp rất nhiều thông tin cá nhân, bao gồm thẻ tín dụng, số điện thoại, và email doanh nghiệp (email cá nhân sẽ không được chấp nhận). Điều này có thể khiến quy trình trở nên rườm rà và mất thời gian, đặc biệt là đối với những người chưa quen thuộc với hệ sinh thái của Microsoft.
Sau khi hoàn tất việc đăng ký gói dùng thử miễn phí hoặc gói trả phí, bạn sẽ được cấp quyền truy cập vào Team Workspace (Không gian làm việc nhóm) trên Microsoft Teams. Tại đây, bạn có thể mời các đồng nghiệp, cộng sự vào nhóm và bắt đầu hợp tác, trao đổi công việc, chia sẻ tài liệu, cũng như sử dụng các công cụ tích hợp khác để tối ưu hóa hiệu quả công việc nhóm.
Mặt khác, việc bắt đầu với Slack nhanh chóng và đơn giản hơn nhiều. Quy trình đăng ký không yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân, và bạn cũng không cần chia sẻ thông tin thanh toán trừ khi bạn đăng ký gói trả phí. Quá trình đăng ký rất dễ dàng, chỉ mất khoảng 7–8 bước để hoàn tất.
Tổng cộng, việc đăng ký và bắt đầu sử dụng Slack chỉ mất khoảng 7 phút, trong khi đó, việc thiết lập và bắt đầu với Microsoft Teams mất đến cả giờ đồng hồ.
Mời người dùng vào Slack là một quy trình đơn giản và dễ dàng. Sau khi hoàn tất đăng ký, nền tảng sẽ tự động yêu cầu bạn mời người tham gia vào Workspace của mình. Bạn có thể sử dụng tùy chọn ‘Invite people’ để gửi lời mời qua email cho các thành viên, giúp việc mời gọi trở nên nhanh chóng và thuận tiện.
Ngược lại, mời người dùng và khách mời vào Microsoft Teams có quy trình phức tạp hơn. Đầu tiên, người dùng phải được thêm vào Office 365 Admin Portal thông qua trang quản trị của Office. Sau khi được thêm vào portal, người dùng sẽ nhận được một email mời tham gia. Sau khi chấp nhận lời mời, họ sẽ phải đăng nhập và thiết lập mật khẩu cá nhân. Khi tài khoản người dùng đã được tạo, họ mới có thể được thêm vào ứng dụng Microsoft Teams.
Theo phản hồi từ các đồng nghiệp đã thử sử dụng Microsoft Teams, quá trình đăng ký và mời người dùng vào nền tảng này mất khá nhiều thời gian và yêu cầu một số bước phức tạp.
Việc bắt đầu mời người dùng và khách mời không nhất thiết phải mất quá nhiều thời gian. Nhiệm vụ này nên được giao cho quản trị viên CNTT thay vì để trưởng nhóm hoặc lãnh đạo điều hành thực hiện.
Với điều này, một công cụ như Chanty có thể là một lựa chọn thông minh. Nó rất dễ dàng để đăng ký, thiết lập và sử dụng, giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sự phức tạp trong quá trình khởi tạo và vận hành.
Giao diện, thiết kế và cảm giác chung của hai nền tảng khá giống nhau. Cả hai đều có một bảng điều khiển dọc để quản lý danh bạ và cài đặt, cùng với một bảng điều khiển lớn hơn để hiển thị các cuộc trò chuyện và các chủ đề thảo luận.
Bố cục của Slack so với bố cục của Microsoft Teams:
Ở bên trái, Microsoft Teams có một bảng điều khiển bổ sung với các tính năng khác như hoạt động, trò chuyện, cuộc họp, tệp tin, v.v. Bên cạnh đó, thanh tìm kiếm của Teams cũng cung cấp nhiều chức năng khác biệt so với Slack, cho phép người dùng tìm kiếm thông tin không chỉ trong các cuộc trò chuyện, mà còn trong các tệp, lịch sử cuộc họp và các công cụ liên quan đến công việc khác trong hệ sinh thái Microsoft 365.
Slack cung cấp nhiều tùy chọn hơn khi nói đến việc cá nhân hóa thiết kế của ứng dụng, cho phép người dùng thay đổi chủ đề và màu sắc của giao diện theo sở thích cá nhân. Điều này giúp tạo ra một không gian làm việc phù hợp và thoải mái hơn, đồng thời nâng cao trải nghiệm người dùng trong quá trình sử dụng.
Cả Slack và Teams đều cung cấp tính năng nhắn tin 1:1, đây là một tính năng khá cơ bản. Còn về các tính năng thú vị hơn, cả hai công cụ này đều hỗ trợ trò chuyện nhóm với các chủ đề (threads). Điều này cho phép người dùng chỉnh sửa, xóa, ghim và phản hồi các tin nhắn, cũng như đề cập đến người dùng khác bằng dấu “@” Người dùng có thể dễ dàng bắt đầu một chủ đề mới, chia sẻ tệp và tích hợp các ứng dụng khác để tăng năng suất.
Sự khác biệt lớn nhất giữa hai nền tảng này là Microsoft Teams cung cấp các tùy chọn nâng cao để định dạng bất kỳ văn bản nào trong các tin nhắn, cho phép người dùng tạo danh sách dấu chấm, thay đổi màu sắc và thay đổi font chữ.
Một trong những tính năng thú vị của Microsoft Teams là cho phép người dùng gửi gif. Việc tìm emoji phù hợp cũng vô cùng dễ dàng, vì tất cả những gì bạn cần làm là gõ từ khóa vào thanh tìm kiếm và bạn sẽ nhận được một loạt các kết quả phù hợp.
Mặt khác, Slack cũng cho phép người dùng phản hồi các tin nhắn trong chủ đề bằng các emoji khác nhau, không chỉ đơn giản là “like.” Nó cũng cho phép người dùng đánh dấu tin nhắn làm lời nhắc và thiết lập báo thức cho chúng. Dưới đây là một sự so sánh đơn giản về khả năng nhắn tin của cả hai công cụ.
Khi nói đến thông báo, cả hai công cụ đều có hệ thống thông báo nâng cao có thể được cá nhân hóa theo sở thích của người dùng. Tuy nhiên, không có ứng dụng nào có một trung tâm thông báo tập trung, giống như những gì Stride đã từng có.
Nếu bạn ưu tiên tính nhất quán và có cấu trúc trong các cuộc trò chuyện, tính năng chủ đề (threads) sẽ rất hữu ích. Nó giúp duy trì sự giao tiếp có tổ chức và hiệu quả hơn trong môi trường làm việc.
Để tạo một chủ đề trong Microsoft Teams, người dùng chỉ cần chọn tùy chọn trả lời (reply) trên một tin nhắn. Teams cung cấp tab “Tất cả chủ đề” (All Threads), nơi người dùng có thể dễ dàng theo dõi tất cả các chủ đề đang mở. Ngoài ra, người dùng cũng có thể ghim tin nhắn hoặc đánh dấu bằng “dấu sao” để thuận tiện truy cập.
Tuy nhiên, một hạn chế của Microsoft Teams là chức năng chủ đề chỉ có thể sử dụng trong các kênh (channels) công khai và không hỗ trợ trong các cuộc trò chuyện cá nhân. Hơn nữa, tính năng này không thể tắt đi.
Dung lượng lưu trữ tối đa khi tải tệp lên trong Slack là 1 GB, trong khi Microsoft Teams có giới hạn lên đến 15 GB.
Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến khả năng hợp tác liền mạch trên các nền tảng này. Để đánh giá, chúng tôi đã thử tải một tệp video 800 MB lên Microsoft Teams. Kết quả rất ấn tượng khi tệp được mở và phát ngay lập tức trong vài giây, cho thấy khả năng xử lý và trải nghiệm người dùng của Microsoft Teams rất đáng chú ý.
Ngược lại, bạn sẽ phải tải xuống tệp video để có thể phát nó trên Slack.
Quan điểm của chúng tôi về sự hợp tác hiệu quả là có thể xem video cùng đội ngũ và trao đổi với họ đồng thời; tiếc là điều này không thể thực hiện được trên Slack. Việc Microsoft Teams hỗ trợ tính năng này chắc chắn giúp nó trở thành một đối thủ mạnh mẽ hơn.
Teams không chỉ cho phép người dùng xem video mà còn có thể cùng lúc bình luận khi đang xem. Ngoài ra, bạn còn có thể hợp tác trên các tài liệu MS Office và OneDrive trực tiếp trong ứng dụng mà không cần rời khỏi Teams.
Về giới hạn lưu trữ, Slack cung cấp 5 GB trong gói miễn phí và lên đến 20 GB trong các gói trả phí, mỗi người dùng, trong khi Microsoft Teams cung cấp 1 TB cho toàn bộ tổ chức.
Dưới đây là một số ảnh chụp màn hình của cuộc gọi video trên Microsoft Teams. Chúng tôi rất hài lòng với chất lượng cuộc gọi video trên Teams vì âm thanh và hình ảnh đều rất xuất sắc.
Nếu muốn, chúng tôi có thể chuyển từ nhắn tin ngay lập tức sang cuộc gọi video hoặc cuộc gọi âm thanh chỉ bằng một nút bấm.
Ngoài ra, chúng tôi đã thử ghi lại các cuộc gọi video. Khi nhấn nút ghi âm, quá trình ghi bắt đầu ngay lập tức, và chỉ vài phút sau khi cuộc gọi kết thúc, video sẽ xuất hiện trong cửa sổ trò chuyện. Thực sự, tính năng này khá ấn tượng.
Với gói miễn phí của Slack, bạn chỉ có thể gọi video với một người cùng lúc. Nếu bạn sử dụng gói trả phí, có thể thêm tối đa 15 người tham gia.
Trong khi đó, Microsoft Teams cho phép thêm tới 300 người tham gia trong các cuộc gọi video nhóm với các gói trả phí.
Microsoft Teams tích hợp liền mạch với Office 365 vì là sản phẩm của Microsoft. Nếu bạn sử dụng SharePoint, OneNote, PowerBI hoặc Planner, Teams sẽ mang lại sự tiện lợi rất lớn cho bạn. Nó cũng hỗ trợ nhiều tích hợp bên thứ ba, chẳng hạn như Trello. Hiện tại, Teams hỗ trợ hơn 250 tích hợp bên ngoài.
Điều này nghe có vẻ ấn tượng, cho đến khi chúng ta nhận ra rằng Slack hỗ trợ hơn 2400 tích hợp. Các công ty đang liên tục phát triển các tích hợp cho Slack, và số lượng ứng dụng được hỗ trợ ngày càng tăng mỗi ngày.
Cả hai ứng dụng đều không có tính năng quản lý công việc tích hợp sẵn.
Slack có tính năng “Actions”, cho phép người dùng tạo, phân công và thực hiện công việc mà không cần rời khỏi ứng dụng. Tuy nhiên, tính năng này chỉ có thể sử dụng thông qua các tích hợp bên ngoài. Tương tự, Microsoft Teams có tùy chọn “Planner”, giúp người dùng quản lý và lên kế hoạch cho công việc của mình.
Tính năng “tìm kiếm” trong Slack rất tiện lợi. Nó giúp người dùng dễ dàng sắp xếp và tìm kiếm các tin nhắn, danh bạ và tệp. Slack còn có khả năng tìm kiếm nội dung trong các tài liệu khác. Điều này cho phép bạn tìm các từ và cụm từ trong các tệp Google Docs và Dropbox.
Chúng tôi đã tìm kiếm cụm từ “celebrating workplace diversity” (kỷ niệm sự đa dạng nơi làm việc) trong một trong các tệp PDF. Tất nhiên, tính năng tìm kiếm của Slack đã có thể tìm thấy nó.
Chúng tôi đã thử làm điều tương tự với Microsoft Teams, và kết quả cũng tốt không kém (ảnh chụp màn hình dưới đây).
Cả Microsoft Teams và Slack đều khẳng định cung cấp hỗ trợ 24/7.
Chúng tôi đã tưởng tượng một tình huống – nếu bạn muốn xóa một kênh trong Slack hoặc Teams, bạn sẽ làm gì? Đầu tiên, bạn sẽ tìm kiếm trợ giúp.
T-Bot cung cấp sự hỗ trợ liên tục cho Microsoft Teams.
Bạn đăng nhập vào ứng dụng có tên T-Bot, nơi bạn sẽ thấy một tab trò chuyện. Bạn chỉ cần gõ “Delete a channel” (Xóa kênh) và nhận được những hướng dẫn rất hữu ích.
Mặt khác, việc nhận trợ giúp trong Slack dễ dàng hơn khi bạn trực tiếp vào Trung tâm Trợ giúp của họ. Bạn chỉ cần gõ từ khóa “Delete” (Xóa) và câu trả lời sẽ hiện ra ngay trước mắt.
Tuy nhiên, nếu bạn muốn có câu trả lời ngay lập tức, việc tìm kiếm vấn đề trên Google sẽ là một ý tưởng tốt hơn.
Cả Slack và Microsoft Teams đều là những ứng dụng nhắn tin doanh nghiệp, giúp các nhóm làm việc duy trì kết nối và chia sẻ tài liệu một cách bảo mật trên nhiều thiết bị khác nhau. Việc lựa chọn giữa Slack và Microsoft Teams chủ yếu phụ thuộc vào một số yếu tố cơ bản sau:
Công nghệ hiện tại của tổ chức: Nếu công ty của bạn đã có một bộ công cụ công nghệ (không phải của Microsoft) được tích hợp sâu vào quy trình làm việc, Slack sẽ là sự lựa chọn tối ưu. Trong trường hợp tổ chức của bạn sử dụng nền tảng của Microsoft, thì Microsoft Teams sẽ là công cụ phù hợp hơn, do tính tương thích và tích hợp sẵn với các sản phẩm khác của Microsoft.
Phong cách giao tiếp của nhóm: Nếu tổ chức của bạn sử dụng nhiều cuộc gọi âm thanh và video trong công việc hàng ngày, Microsoft Teams sẽ là lựa chọn vượt trội nhờ vào khả năng hỗ trợ các cuộc gọi nhóm và hội nghị trực tuyến mượt mà. Tuy nhiên, nếu giao tiếp chính trong nhóm của bạn chủ yếu thông qua các tin nhắn văn bản hoặc chat trong suốt ngày làm việc, Slack sẽ mang lại trải nghiệm thuận tiện và linh hoạt hơn.
Quy mô tổ chức: Mặc dù cả hai ứng dụng đều có khả năng hỗ trợ số lượng người dùng lớn hoặc nhỏ, Microsoft Teams có khả năng mở rộng tốt hơn về mặt trải nghiệm người dùng khi tổ chức của bạn phát triển hoặc cần quản lý nhiều nhóm làm việc khác nhau. Teams được thiết kế để hỗ trợ các tổ chức lớn với các tính năng quản lý người dùng và bảo mật mạnh mẽ.
Dưới đây là tổng quan về cách một số tính năng chính của các ứng dụng nhắn tin Slack và Microsoft Teams so sánh với nhau. Hãy xem qua bảng so sánh và tiếp tục đọc để hiểu rõ hơn về những sự khác biệt quan trọng giữa hai ứng dụng này.
Tính năng | Slack | Microsoft Teams |
---|---|---|
Số lượng người tham gia tối đa | Không giới hạn | Tối đa 25,000 người dùng |
Dung lượng lưu trữ | ⭐⭐⭐⭐ Không giới hạn với các gói trả phí; tài liệu từ 90 ngày gần nhất sẽ được lưu trữ trên tài khoản miễn phí, không giới hạn kích thước | ⭐⭐⭐⭐⭐ 1TB mỗi người dùng trên gói Business Basic; 10GB trên gói Microsoft Teams Essentials; 5GB trên gói miễn phí |
Tính năng gọi thoại | ⭐⭐⭐ Hỗ trợ, nhưng không phải tính năng chính | ⭐⭐⭐⭐⭐ Các tính năng nâng cao |
Tích hợp ứng dụng | ⭐⭐⭐⭐⭐ Hơn 2,600 ứng dụng, tích hợp với Zapier; gói miễn phí giới hạn 10 tích hợp hoạt động | ⭐⭐⭐⭐⭐ Hơn 2,200 ứng dụng, tích hợp với Zapier |
Lịch sử trò chuyện | ⭐⭐⭐⭐ Tất cả tin nhắn trong 90 ngày có thể tìm kiếm với các tùy chọn tìm kiếm nâng cao; không giới hạn trên các gói trả phí | ⭐⭐⭐⭐ Không giới hạn, nhưng các tùy chọn tìm kiếm ít nâng cao hơn |
Tùy chỉnh | ⭐⭐⭐⭐⭐ Rất linh hoạt, có thể tùy chỉnh nhiều | ⭐⭐⭐ Fewer customization options |
Dễ sử dụng | ⭐⭐⭐⭐ Dễ dàng sử dụng sau khi quen giao diện | ⭐⭐⭐⭐ Giao diện rõ ràng và dễ hiểu, nhưng cần thêm vài thao tác |
Cài đặt và quyền truy cập khách | ⭐⭐⭐⭐⭐ Cài đặt nhanh chóng, ai cũng có thể tham gia bằng địa chỉ email (bao gồm các kênh khách mời) | ⭐⭐⭐ Cần địa chỉ email của Microsoft để tạo tài khoản; khách mời chỉ có thể tham gia nếu có tài khoản Teams |
Bảo mật | ⭐⭐⭐⭐ Bảo mật qua các tích hợp | ⭐⭐⭐⭐⭐ Bảo mật tích hợp trong ứng dụng |
Tính năng AI | ⭐⭐⭐⭐ Tóm tắt trò chuyện, tóm tắt kênh hàng ngày, tìm kiếm Q&A | ⭐⭐⭐⭐⭐ Tóm tắt trò chuyện, tóm tắt chuỗi tin nhắn, tìm kiếm thông minh với AI, tóm tắt và tổng kết cuộc họp |
Slack vượt trội về tính linh hoạt và khả năng tùy chỉnh, phù hợp với các tổ chức yêu cầu các công cụ giao tiếp không bị giới hạn.
Microsoft Teams mạnh mẽ hơn về các tính năng gọi thoại và tích hợp sâu với hệ sinh thái Microsoft, đồng thời cung cấp các tính năng bảo mật và AI nâng cao.
Microsoft Teams Sở Hữu Giao Diện Đơn Giản Và Dễ Sử Dụng Hơn
Slack và Microsoft Teams tổ chức các cuộc trò chuyện theo những cách khác nhau:
Microsoft Teams chủ yếu nhóm các cuộc trò chuyện theo cấu trúc nhóm (điều này cũng phản ánh trong tên gọi của ứng dụng). Mỗi nhóm trong tổ chức được tổ chức thành một đơn vị riêng biệt, và các cuộc trò chuyện chủ yếu xoay quanh các dự án hoặc chức năng cụ thể trong nhóm đó.
Trong khi đó, Slack nhóm các cuộc trò chuyện theo kênh (channels), được tổ chức dựa trên các chủ đề thảo luận. Các kênh này có thể được tạo ra cho từng chủ đề, dự án, hoặc nhóm làm việc cụ thể.
Trong Slack, các kênh là không gian làm việc mà người dùng có thể tự do tạo ra để thảo luận về các chủ đề, dự án hoặc nhóm mà họ quan tâm. Mặc định, mọi người dùng đều có quyền tạo ra một kênh mới, điều này mang lại sự linh hoạt và khuyến khích sự hợp tác trong tổ chức. Tuy nhiên, sự linh hoạt này cũng có thể dẫn đến tình trạng “quá tải kênh”, làm cho giao diện và khả năng sử dụng trở nên rối rắm và khó kiểm soát.
Cá nhân tôi gần đây gia nhập một công ty mới sử dụng Slack và cảm thấy bị choáng ngợp. Mỗi nhóm chức năng trong công ty đều có một kênh riêng, và tôi được mặc định tham gia tất cả các kênh đó. Ngoài các kênh công việc, còn có rất nhiều kênh phụ khác cho các hoạt động như nghỉ giải lao, kế hoạch thăm văn phòng, chia sẻ meme, hoặc những kênh rất chuyên biệt mà tôi không hiểu rõ tên gọi. Mặc dù đây là cách tiếp cận thú vị và khuyến khích sự giao lưu giữa các thành viên, nhưng nó cũng có thể tạo ra cảm giác quá tải và mất tập trung.
Slack nhận thức được sự “hỗn loạn” trong cách thức tổ chức, vì vậy ứng dụng này cho phép người dùng tùy chỉnh thanh bên (sidebar) để phân loại các cuộc trò chuyện thành các mục riêng biệt. Những thay đổi này chỉ ảnh hưởng đến giao diện cá nhân của người dùng, không tác động đến bố cục chung của tổ chức (do đó, người dùng mới gia nhập vẫn có thể cảm thấy bị quá tải ban đầu). Tuy nhiên, tính năng tùy chỉnh này giúp người sử dụng duy trì năng suất cao hơn, vì họ có thể tổ chức các kênh và cuộc trò chuyện theo cách thức phù hợp với nhu cầu công việc của mình.
Mặt khác, Microsoft Teams sở hữu giao diện tối giản và tinh gọn hơn. Mặc dù thiết kế của Teams có phần chung chung và có xu hướng mang tính chất “doanh nghiệp”, nhưng giao diện lại rất rõ ràng và dễ sử dụng. Dù Teams cho phép người dùng tạo các kênh mới, nhưng những kênh này sẽ được nhóm lại trong các hạng mục con của một nhóm (team) hiện có, thay vì tồn tại độc lập như trong Slack. Điều này giúp duy trì một thanh bên có tổ chức, phân cấp rõ ràng, và rất phù hợp cho các tổ chức có số lượng người dùng lớn hoặc các nhóm làm việc chung trong một không gian. Tuy nhiên, điều này cũng đòi hỏi người dùng phải thực hiện thêm một số thao tác để tìm kiếm kênh mình cần.
Các Lệnh Slash Của Slack Vượt Trội Hơn
Slack nổi bật nhờ vào các phím tắt mạnh mẽ, được gọi là slash command automations. Người dùng chỉ cần gõ dấu gạch chéo (/) theo sau là tên của hành động cần thực hiện, và có thể thực hiện gần như mọi thao tác trên Slack một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Ví dụ, giả sử tôi muốn nhớ rằng mình cần bật chế độ out-of-office (ngoài văn phòng) trước khi đi nghỉ vào tuần tới. Nếu tôi gõ lệnh /remind me to switch on out of office on 11th august
vào thanh tin nhắn, Slack sẽ nhận diện đây là một lệnh và tự động thiết lập một lời nhắc để thông báo vào đúng ngày và giờ đã chỉ định.
Trong Slack, có ba loại lệnh Slash khác nhau: lệnh được phát triển và cung cấp bởi Slack, lệnh được các nhà phát triển bên ngoài tạo ra, và lệnh do các nhóm nội bộ tự tạo để đáp ứng nhu cầu công việc cụ thể. Tiềm năng tối ưu hóa và cá nhân hóa các lệnh Slash này là rất lớn, giúp cải thiện đáng kể hiệu suất và hiệu quả công việc của đội ngũ. Khi đã làm quen với việc sử dụng những lệnh này một cách thường xuyên, quá trình thao tác và thực hiện các tác vụ sẽ trở nên nhanh chóng và thuận tiện hơn rất nhiều.
Mặc dù Microsoft Teams cũng hỗ trợ lệnh Slash, nhưng hệ thống của nó chỉ giới hạn ở những lệnh cơ bản do Teams cung cấp, mà không hỗ trợ khả năng tùy chỉnh hoặc mở rộng như Slack. Điều này có thể nhận thấy rõ qua danh sách các lệnh mặc định trong Teams, vốn tương đối đơn giản và thiếu sự linh hoạt so với các tính năng mạnh mẽ của Slack, đặc biệt là trong khả năng cá nhân hóa và tối ưu hóa quy trình công việc.
Microsoft Teams Là Lựa Chọn Có Giá Trị Tốt Hơn Cho Các Đội Ngũ Lớn
Về mặt kỹ thuật, Slack có thể phục vụ nhiều người dùng hơn trong một tổ chức so với Microsoft Teams (Slack hỗ trợ số lượng thành viên không giới hạn, trong khi Teams giới hạn ở mức 25.000 người dùng — mặc dù con số này rất cao và có thể coi là “không giới hạn” đối với hầu hết các tổ chức). Tuy nhiên, khi vượt ra ngoài gói miễn phí của Slack, chi phí cho một số lượng lớn người dùng sẽ trở nên kém hợp lý hơn so với Microsoft Teams.
Kế Hoạch Và Giá Bản Quyền
Mặc dù Slack có mức phí hàng tháng cao hơn và không đi kèm với các ứng dụng và dịch vụ doanh nghiệp khác, nhưng với Microsoft Teams, bạn nhận được nhiều giá trị hơn với cùng một mức chi phí. Tuy nhiên, điều này chỉ hợp lý nếu tổ chức của bạn đang tìm kiếm một giải pháp toàn diện từ Microsoft. Nếu đội ngũ của bạn đã sử dụng một bộ công cụ văn phòng khác (ví dụ: Google Workspace), bạn có thể tích hợp tất cả các công cụ này với Slack mà không phải trả thêm phí trên bất kỳ gói trả phí nào của họ.
Kết luận: Nếu bạn là một tổ chức lớn đã sử dụng gói Microsoft 365, Microsoft Teams sẽ là lựa chọn tiết kiệm chi phí nhất. Tuy nhiên, nếu đội ngũ của bạn không cần tất cả các công cụ bổ sung trong gói Microsoft, Slack có thể là sự lựa chọn hợp lý hơn, đặc biệt khi xét đến khả năng tích hợp linh hoạt và tùy chỉnh theo nhu cầu công việc của từng nhóm.
Thiết Lập Thông Báo Và Trạng Thái – Slack Vượt Trội Hơn Teams
Việc không kiểm soát được cách thức và thời gian nhận thông báo từ các ứng dụng trò chuyện nhóm có thể trở nên xâm phạm và gây xao nhãng. Tuy nhiên, bạn cũng cần phải nắm bắt được thông tin quan trọng. Chính vì vậy, tính năng thông báo tùy chỉnh là một yếu tố cực kỳ quan trọng trong các ứng dụng trò chuyện nhóm, và Slack vượt trội hơn Teams trong việc xử lý tính năng này.
Trong Slack, bạn có thể tạo các thông báo riêng biệt cho từng kênh, được thiết kế riêng để phù hợp với từng kênh cụ thể. Bạn có thể theo dõi các kênh mà vẫn tắt thông báo cho chúng, nhưng vẫn nhận được cảnh báo khi có hoạt động ở các kênh khác. Bạn cũng có thể tắt tất cả thông báo, ngoại trừ những thông báo chứa từ khóa đặc biệt mà bạn biết là ưu tiên cao đối với mình (ví dụ: “phàn nàn”, “khẩn cấp”, hoặc “chó”). Hơn nữa, Slack cho phép bạn thiết lập các sở thích thông báo khác nhau cho ứng dụng di động và ứng dụng desktop của mình, giúp bạn kiểm soát cách thức nhận thông báo từ nhóm khi không có mặt tại bàn làm việc.
Cài đặt thông báo của Microsoft Teams kém linh hoạt hơn nhiều so với Slack. Giống như Slack, Teams cung cấp bốn tùy chọn thông báo (banner, banner và email, chỉ hiển thị trong feed, không có thông báo), nhưng bạn chỉ có thể áp dụng chúng cho tất cả các nhóm, tất cả các kênh hoặc tất cả các tin nhắn riêng. Không giống như Slack, bạn không thể nhận thông báo banner cho một kênh cụ thể mà không nhận thông báo cho kênh khác. Tuy nhiên, Teams cho phép bạn tắt thông báo cho một số loại tin nhắn như đề cập (@mention), lượt thích (likes), hoặc tin nhắn trực tiếp (direct messages), trong khi Slack gom nhóm chúng thành một tùy chọn duy nhất.
Ngoài ra, tính năng trạng thái trong Slack cũng linh hoạt hơn so với Teams. Trong Teams, bạn chỉ có các trạng thái cơ bản như “Available” (Sẵn sàng), “Busy” (Bận), “Do not disturb” (Không làm phiền), “Be right back” (Quay lại ngay), “Away” (Rời khỏi), “Appear away” (Hiện là ngoại tuyến), và “Appear offline” (Hiện là ngoại tuyến). Bạn có thể thêm một thông báo vào trạng thái của mình, hiển thị khi ai đó cố gắng nhắn tin hoặc @mention bạn, nhưng nó không hiển thị rõ ràng và bạn chỉ có thể duy trì thông báo trạng thái này trong một tuần. Điều này có thể bất tiện nếu bạn có những kỳ nghỉ dài hoặc cần thông báo trong thời gian dài.
Với Slack, bạn có thể thay đổi trạng thái của mình thành bất kỳ nội dung nào bạn muốn và duy trì trạng thái đó trong khoảng thời gian tuỳ chỉnh. Ví dụ, nếu bạn đang trong kỳ nghỉ, bạn có thể thay đổi trạng thái thành “OOO until August 28” (Không có mặt cho đến ngày 28 tháng 8), kèm theo một hình ảnh minh họa như ly piña colada và cây cọ. Cách này giúp mọi người hiểu rõ rằng bạn đang tận hưởng thời gian nghỉ ngơi và sẽ suy nghĩ kỹ trước khi gửi tin nhắn cho bạn. Sau đó, bạn có thể thiết lập để trạng thái tự động xoá vào ngày 28 tháng 8, giúp bạn không quên cập nhật khi quay lại công việc. Nếu bạn muốn theo dõi các thông báo quan trọng trong suốt kỳ nghỉ, Slack cũng cho phép bạn tiếp tục nhận thông báo mặc dù trạng thái “out-of-office” (Không có mặt) đã được bật.
Bạn có thể nâng cao tính linh hoạt của Slack bằng cách tự động hóa trạng thái của mình dựa trên các sự kiện diễn ra trong các ứng dụng khác mà bạn đang sử dụng. Nhờ vậy, đồng nghiệp sẽ tự động nhận biết khi bạn đang tham gia một cuộc họp, bắt đầu một dự án, hoặc bất kỳ hoạt động công việc quan trọng nào khác, mà không cần bạn phải cập nhật thủ công.
Tính Năng Gọi Video Của Microsoft Teams Mạnh Mẽ Vượt Trội
Một lĩnh vực mà Microsoft Teams vượt trội rõ rệt so với Slack chính là khả năng hỗ trợ các cuộc gọi video. Trong những năm gần đây, Microsoft đã tập trung mạnh mẽ vào việc phát triển các tính năng gọi của Teams (có lẽ kể từ khi Microsoft mua lại Skype vào năm 2011).
Với gói miễn phí của Teams, người dùng có thể thực hiện các cuộc gọi video chất lượng cao với tối đa 100 người tham gia (số lượng này có thể lên đến 300 người đối với các gói trả phí). Và đó chỉ là sự khởi đầu: dưới đây là một cái nhìn tổng quan về các tính năng họp mà Teams cung cấp – một sự khác biệt rõ rệt so với Slack. Trên thực tế, gọi video và gọi âm thanh hiện nay đã trở thành tính năng chủ yếu của Teams, biến nền tảng này thành đối thủ cạnh tranh chính của Zoom.
Mặc dù Slack không tập trung mạnh vào việc hỗ trợ các cuộc gọi video, nhưng nền tảng này vẫn cung cấp tính năng gọi gọi video, được gọi là Huddles. Với gói miễn phí, Slack chỉ hỗ trợ các cuộc gọi một-một. Khi nâng cấp lên các gói trả phí, số lượng người tham gia cuộc gọi Huddles được giới hạn ở 50 người, ngay cả với gói cao cấp nhất. Gần đây, Slack đã cải tiến Huddles để bổ sung các tính năng video nhẹ và chia sẻ màn hình, tuy nhiên, tính năng này vẫn không thể sánh với các ứng dụng hội nghị video chuyên dụng như Microsoft Teams.
Mặc dù vậy, Slack cũng tích hợp tốt với các ứng dụng hội nghị video như Zoom, Webex và Google Hangouts. Do đó, nếu tổ chức của bạn đã đang sử dụng một trong các ứng dụng này và tính năng Huddles của Slack không đáp ứng đủ yêu cầu, bạn sẽ dễ dàng chuyển đổi giữa Slack và ứng dụng gọi video mà mình đang sử dụng.
Slack Sở Hữu Nhiều Tính Năng Hỗ Trợ Năng Suất Trong Ứng Dụng Hơn
Vì Microsoft Teams nổi bật hơn trong các tính năng gọi video, nên nó rõ ràng phù hợp hơn với các nhóm làm việc chủ yếu thông qua các cuộc gọi và cuộc họp. Mặt khác, Slack được thiết kế đặc biệt cho các nhóm giao tiếp chủ yếu qua tin nhắn trò chuyện, bao gồm cả giao tiếp bất đồng bộ.
Một hệ quả tự nhiên của sự khác biệt này là Slack cung cấp nhiều tính năng hỗ trợ năng suất trong ứng dụng hơn. Cụ thể, Slack có một loạt các tính năng nhắc nhở giúp người dùng không bao giờ quên bất kỳ nhiệm vụ nào, dù là nhỏ nhất.
Ví dụ, bạn có thể yêu cầu Slackbot nhắc bạn thực hiện một số công việc vào cùng một thời điểm mỗi ngày hoặc mỗi tuần. Hoặc bạn có thể sử dụng công cụ xây dựng quy trình (workflow builder) để tự động hóa các nhiệm vụ hoặc tin nhắn gửi đến các kênh hoặc thành viên trong nhóm dựa trên các yếu tố kích hoạt cụ thể.
Ngoài ra, Slack còn có nút Save for later (Lưu lại để làm sau) mà bạn có thể nhấp vào bất kỳ tin nhắn nào trong Slack để tự động lưu tin nhắn đó vào phần “Later” (Để làm sau) trong thanh bên. Cách này giúp bạn có thể hoàn thành công việc của mình và trả lời tin nhắn khi bạn đã sẵn sàng.
Slack cũng đã tích hợp một số tính năng mới hỗ trợ quản lý dự án. Một ví dụ là Canvas, một không gian làm việc cộng tác được xây dựng ngay trong ứng dụng – tương tự như một phiên bản thu nhỏ của Notion bên trong Slack. Tính năng này giúp các nhóm dễ dàng tạo và tổ chức tài liệu, ý tưởng, và các nội dung liên quan đến dự án trong một không gian làm việc chung, tối ưu hóa sự hợp tác và chia sẻ thông tin.
Thêm vào đó, Slack còn cung cấp tính năng lists (danh sách), cho phép người dùng tạo các bảng Kanban hoặc danh sách phản hồi để hình dung các dự án đang được quản lý trong Slack. Tính năng này giúp trực quan hóa tiến độ công việc, phân công nhiệm vụ và giám sát các bước triển khai dự án một cách hiệu quả.
Microsoft Teams cũng có một số tính năng hỗ trợ năng suất, nhưng chúng không thể sánh với sự phong phú của Slack. Các tính năng năng suất của Teams chủ yếu được thiết kế để theo dõi các hành động sau cuộc họp, như danh sách công việc hợp tác trực tiếp (to-do lists) được đồng bộ theo thời gian thực và có thể được cập nhật bởi bất kỳ ai tham gia cuộc họp.
Về cơ bản, cách mà Slack và Teams xử lý các yếu tố năng suất phản ánh rõ rệt sự khác biệt trong phong cách giao tiếp và cách thức làm việc mà mỗi nền tảng phục vụ. Slack được tối ưu hóa cho những nhóm làm việc chủ yếu thông qua trò chuyện và các công cụ quản lý công việc, trong khi Teams tập trung vào việc hỗ trợ các nhóm làm việc qua các cuộc họp và giao tiếp trực tiếp.
Cả Hai Ứng Dụng Đều Cung Cấp Tính Năng AI Bổ Sung, Nhưng Microsoft Teams Mạnh Mẽ Hơn Trong Khi Slack Lại Tiết Kiệm Chi Phí Hơn
Khi xét đến việc tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) để nâng cao trải nghiệm sử dụng ứng dụng nhắn tin, cả Slack và Microsoft Teams đều áp dụng những phương thức tương tự nhau, mặc dù có sự khác biệt rõ rệt về quy mô và tính năng. Mặc dù tôi chưa có cơ hội thử nghiệm trực tiếp các tính năng AI của cả hai nền tảng, nhưng cả hai đều cung cấp những chức năng hữu ích giúp tối ưu hóa quy trình làm việc.
AI của Slack mang đến tính năng tóm tắt hàng ngày, giúp người dùng dễ dàng theo dõi những tin nhắn quan trọng trong các kênh có hoạt động lớn. Người dùng có thể đặt câu hỏi bằng ngôn ngữ tự nhiên trong thanh tìm kiếm (ví dụ: “Chúng ta đã xác định thời hạn cho dự án cải tạo văn phòng chưa?”), và AI sẽ cung cấp câu trả lời chính xác, kèm theo liên kết đến thông tin gốc trong lịch sử trò chuyện, từ đó đảm bảo tính xác thực của dữ liệu.
AI của Microsoft Teams được triển khai thông qua Copilot, một add-on AI tích hợp toàn diện trong bộ công cụ Microsoft 365. Việc tích hợp Copilot vào Teams cho phép người dùng thực hiện các tính năng AI tương tự như của Slack, bao gồm tóm tắt tin nhắn, tổng hợp kênh, và tìm kiếm câu trả lời cho các câu hỏi. Tuy nhiên, vì Teams chủ yếu hướng đến việc hỗ trợ các cuộc họp, Copilot còn đóng vai trò là trợ lý AI trong các cuộc họp. Cụ thể, bạn có thể thiết lập Teams để tự động gửi bản tóm tắt cuộc họp cho những người tham gia muộn, hoặc tạo ra các tóm tắt cuộc họp sau mỗi cuộc gọi. Trong khi đó, tính năng AI của Slack chủ yếu tập trung vào giao tiếp qua tin nhắn và không hỗ trợ các cuộc gọi video.
Về mặt chi phí, tính năng AI trên cả hai nền tảng này có sự khác biệt rõ rệt. Cả Slack và Teams đều không bao gồm AI trong các gói trả phí cơ bản, mà phải được mua thêm như một tính năng bổ sung, và áp dụng cho toàn bộ người dùng trong không gian làm việc. Tính năng AI của Slack có giá 10 USD/người/tháng, trong khi AI của Teams yêu cầu người dùng mua Copilot for Microsoft 365, với mức giá 30 USD/người/tháng. Điều này có nghĩa là tính năng AI của Teams có chi phí gấp ba lần so với Slack, tuy nhiên, Copilot cung cấp nhiều tính năng hơn và có thể được sử dụng không chỉ trong Teams mà còn trong toàn bộ bộ công cụ Microsoft 365.
Microsoft Teams Có Tính Năng Bảo Mật Nâng Cao Hơn
Nếu bảo mật, quyền riêng tư và tuân thủ quy định là ưu tiên hàng đầu trong tổ chức của bạn (chẳng hạn như bạn là một tổ chức thuộc khu vực công, một doanh nghiệp lớn, hoặc làm việc với nhiều dữ liệu nhạy cảm), Microsoft Teams đã được thiết kế đặc biệt để phục vụ nhu cầu của bạn.
Microsoft Teams tích hợp nhiều tính năng bảo mật mà Microsoft quảng bá là giúp ứng dụng này trở thành “đáng tin cậy ngay từ đầu”, bao gồm mã hóa đầu cuối (end-to-end encryption), xác thực hai yếu tố (two-factor authentication) cho tất cả các lần đăng nhập, và Advanced Threat Protection (ATP), trong đó các liên kết và tệp được chia sẻ sẽ được quét virus theo thời gian thực.
Trong khi đó, Slack cung cấp các tính năng bảo mật như DLP (Data Loss Prevention) và Quản lý khóa mã hóa (Encryption Key Management), tính năng cũng có mặt trong Teams. Tuy nhiên, để tăng cường bảo mật cho Slack, các doanh nghiệp cần tích hợp với các công cụ và nền tảng bảo mật như SIEM (Security Information and Event Management), SOAR (Security Orchestration, Automation and Response), và CASB (Cloud Access Security Broker). Mặc dù Slack cung cấp các tính năng bảo mật cơ bản, nhưng các tính năng bảo mật toàn diện lại là một phần trong gói dịch vụ của Teams.
Cả Slack và Teams đều được chứng nhận ISO, nhưng Slack chỉ có thể được cấu hình để tuân thủ tiêu chuẩn HIPAA (Health Insurance Portability and Accountability Act) trên gói Enterprise Grid cao cấp. Trong khi đó, Teams có thể được cấu hình để đáp ứng yêu cầu HIPAA trên tất cả các gói trả phí.
Slack là lựa chọn bảo mật đầy đủ cho hầu hết các doanh nghiệp, tuy nhiên, nếu tổ chức của bạn có quy mô lớn và bảo mật là ưu tiên quan trọng nhất, Microsoft Teams sẽ là ứng dụng phù hợp hơn.
Các Tính Năng Hợp Tác: Slack và Microsoft Teams
Cả Slack và Microsoft Teams đều cung cấp các tính năng hợp tác mạnh mẽ, mặc dù mỗi nền tảng có những điểm mạnh riêng. Dưới đây là một so sánh chi tiết về các tính năng hợp tác, dựa trên các nguồn tài liệu đã cung cấp
Chia Sẻ Tệp và Hợp Tác:
Slack:
Microsoft Teams:
Điểm nổi bật chính:
Microsoft Teams cung cấp một môi trường hợp tác mượt mà và mạnh mẽ hơn cho việc chia sẻ và chỉnh sửa tệp, đặc biệt là đối với các tệp lớn và nội dung video. Việc tích hợp sâu với OneDrive và SharePoint, cùng với khả năng chỉnh sửa trực tiếp trong ứng dụng, khiến Teams trở thành lựa chọn mạnh mẽ hơn cho các nhóm phụ thuộc nhiều vào việc chỉnh sửa tài liệu cộng tác. Ngược lại, việc chia sẻ tệp trong Slack mặc dù đầy đủ chức năng, nhưng yêu cầu các bước ngoài ứng dụng để thực hiện chỉnh sửa cộng tác, điều này có thể gián đoạn quy trình làm việc của nhóm.
Tích Hợp Ứng Dụng:
Slack:
Microsoft Teams:
Điểm nổi bật chính: Slack vượt trội về số lượng tích hợp ứng dụng, giúp nền tảng này linh hoạt và dễ dàng tùy chỉnh cho các nhu cầu công việc đa dạng. Tuy nhiên, sức mạnh của Teams nằm ở sự tích hợp sâu sắc với bộ công cụ Microsoft 365, mang lại trải nghiệm liền mạch cho người dùng trong hệ sinh thái Microsoft. Lựa chọn tối ưu sẽ phụ thuộc vào hệ thống phần mềm hiện tại của tổ chức và nhu cầu tích hợp mà đội ngũ của bạn yêu cầu.
Quản Lý Tác Vụ:
Slack:
Microsoft Teams:
Điểm nổi bật chính: Cả hai nền tảng đều yêu cầu tích hợp với các ứng dụng quản lý tác vụ chuyên biệt để có thể cung cấp các tính năng quản lý tác vụ mạnh mẽ. Về cơ bản, cả Slack và Teams đều cung cấp mức độ chức năng tương tự trong lĩnh vực này.
Các Tính Năng Hợp Tác Khác:
Kênh và Tin nhắn trực tiếp: Cả hai nền tảng Slack và Teams đều tổ chức các cuộc trò chuyện thành các kênh (công khai hoặc riêng tư) và cung cấp tính năng tin nhắn trực tiếp cho các cuộc trò chuyện nhóm nhỏ hoặc cá nhân.
Cuộc trò chuyện có chủ đề: Cả Slack và Teams đều hỗ trợ các cuộc trò chuyện có chủ đề, giúp duy trì sự tổ chức và bảo toàn bối cảnh trong các kênh và tin nhắn trực tiếp.
Chia sẻ màn hình: Cả hai nền tảng đều hỗ trợ chia sẻ màn hình trong các cuộc gọi, giúp người dùng dễ dàng trình bày ý tưởng và cộng tác trực quan.
Xây dựng quy trình công việc: Slack cung cấp Workflow Builder và Teams cung cấp Power Automate, cả hai tính năng này đều hỗ trợ tự động hóa các tác vụ và quy trình công việc trong nội bộ nền tảng, giúp tối ưu hóa quy trình làm việc.
Bots: Cả hai nền tảng đều hỗ trợ sử dụng bots để tự động hóa các tác vụ, trả lời câu hỏi và tương tác với các công cụ khác, giúp giảm tải công việc thủ công và tăng cường hiệu quả làm việc.
Tổng quan:
Cả Slack và Microsoft Teams đều cung cấp một bộ tính năng hợp tác toàn diện, mỗi nền tảng đều có những ưu điểm và tính năng đặc thù riêng. Việc lựa chọn nền tảng phù hợp cho đội ngũ của bạn sẽ phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể và quy trình làm việc hiện tại của tổ chức.
Hãy Cân Nhắc Slack Nếu:
Hãy Cân Nhắc Microsoft Teams Nếu:
Bảo mật và Tuân thủ: Slack và Microsoft Teams
Cả Slack và Microsoft Teams đều cung cấp các biện pháp bảo mật mạnh mẽ, đặc biệt khi xét đến các mối quan ngại về bảo mật trong quá khứ.
Slack:
Sau một sự cố rò rỉ dữ liệu vào năm 2015, Slack đã nâng cấp đáng kể các biện pháp bảo mật của mình để đáp ứng các tiêu chuẩn bảo mật cấp doanh nghiệp.
Mã hóa: Dữ liệu được mã hóa cả trong quá trình truyền tải (in transit) và khi lưu trữ (at rest).
Công cụ bảo mật: Slack sử dụng các công cụ như Slack Enterprise Key Management để đảm bảo an toàn cho dữ liệu.
Quản lý danh tính và thiết bị: Tính năng bao gồm đăng nhập một lần (single sign-on), xác thực tên miền (domain claiming), và hỗ trợ quản lý di động cho doanh nghiệp (enterprise mobility management).
Ngăn ngừa mất mát dữ liệu: Slack cung cấp tích hợp với các nhà cung cấp giải pháp ngăn ngừa mất mát dữ liệu (Data Loss Prevention – DLP).
Nhật ký kiểm tra (Audit Logs): Các nhật ký này cung cấp một bản ghi về hoạt động của người dùng để phục vụ cho mục đích bảo mật và tuân thủ.
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp: Slack tuân thủ nhiều tiêu chuẩn quan trọng, bao gồm:
Microsoft Teams:
Xây dựng trên Hạ tầng Đám mây Bảo mật của Microsoft: Teams tận dụng hạ tầng bảo mật đã được Microsoft triển khai cho các sản phẩm của mình, đảm bảo khả năng bảo mật mạnh mẽ và tích hợp sâu với các giải pháp bảo mật trong hệ sinh thái Microsoft.
Mã hóa: Giống như Slack, Teams sử dụng mã hóa trong suốt quá trình truyền tải và khi lưu trữ dữ liệu (in transit and at rest) để bảo vệ thông tin của người dùng.
Xác thực nhiều yếu tố (MFA): Teams hỗ trợ MFA (Multi-factor Authentication), cung cấp thêm một lớp bảo mật khi người dùng đăng nhập, đảm bảo rằng chỉ những người được phép mới có thể truy cập vào hệ thống.
Quyền truy cập có điều kiện (Conditional Access): Tính năng này cho phép quản trị viên kiểm soát quyền truy cập vào tài nguyên dựa trên ngữ cảnh người dùng và các yếu tố rủi ro, giúp tăng cường bảo mật và giảm thiểu nguy cơ từ các mối đe dọa.
Ngăn ngừa mất mát dữ liệu (DLP): Teams tích hợp các khả năng DLP (Data Loss Prevention) để ngăn chặn việc chia sẻ thông tin nhạy cảm ra ngoài tổ chức, bảo vệ dữ liệu khỏi các rủi ro không mong muốn.
Khám phá điện tử (E-discovery): Các công cụ khám phá điện tử cho phép tìm kiếm và thu hồi dữ liệu phục vụ cho các mục đích pháp lý hoặc tuân thủ quy định.
Rào cản thông tin (Information Barriers): Teams cung cấp tính năng này để hạn chế khả năng giao tiếp giữa các nhóm cụ thể trong tổ chức, đảm bảo tuân thủ các chính sách bảo mật và quyền riêng tư.
Bảo mật Microsoft 365: Teams được tích hợp chặt chẽ với các tính năng bảo mật của Microsoft 365, bao gồm bảo vệ chống mối đe dọa nâng cao (Advanced Threat Protection) và quản lý danh tính (Identity Management).
Tuân thủ: Teams cũng tuân thủ một số tiêu chuẩn công nghiệp quan trọng, bao gồm:
So Sánh Bảo Mật và Tuân Thủ: Slack và Microsoft Teams
Cả Slack và Microsoft Teams đều cung cấp các tính năng bảo mật và tuân thủ mạnh mẽ.
Cuối cùng, lựa chọn giữa Slack và Microsoft Teams cho bảo mật và tuân thủ có thể phụ thuộc vào các yêu cầu cụ thể của tổ chức và cơ sở hạ tầng CNTT hiện tại. Đối với các tổ chức đã sử dụng nhiều sản phẩm của Microsoft, sự tích hợp của Teams với các tính năng bảo mật của Microsoft 365 có thể đặc biệt hấp dẫn. Tuy nhiên, Slack cũng thể hiện sự cam kết mạnh mẽ với bảo mật và tuân thủ.
Việc lựa chọn giữa Microsoft Teams và Slack phụ thuộc vào các yêu cầu và ưu tiên cụ thể của tổ chức bạn.
Microsoft Teams là lựa chọn tối ưu nếu bạn đã sử dụng tài khoản Microsoft Office 365 Business, mong muốn một trải nghiệm trò chuyện nhóm được tích hợp sâu với hệ sinh thái ứng dụng của Microsoft, hoặc cần các tính năng gọi video và họp trực tuyến mạnh mẽ trong công cụ giao tiếp. Nhìn chung, Teams rất phù hợp với các tổ chức lớn, nơi các tính năng này có thể phát huy tối đa hiệu quả. Tuy nhiên, một số đặc điểm của Teams có thể không được tận dụng đầy đủ trong các nhóm nhỏ hoặc những tổ chức không yêu cầu tích hợp với Microsoft 365.
Slack, ngược lại, là sự lựa chọn phù hợp nếu bạn ưu tiên sự linh hoạt trong việc lựa chọn và tích hợp các ứng dụng, sử dụng nhắn tin là hình thức giao tiếp chính thay vì các cuộc gọi, và muốn có khả năng tùy chỉnh thông báo một cách tối ưu. Slack đặc biệt phù hợp với các nhóm ít có tính chất “doanh nghiệp” và muốn duy trì một môi trường làm việc năng động, sáng tạo, đồng thời vẫn duy trì năng suất cao qua giao tiếp văn bản.
Việc so sánh Slack và Teams có thể khiến bạn cảm thấy như đang so sánh hai công cụ hoàn toàn khác biệt—mỗi ứng dụng có những ưu điểm và tính năng riêng biệt phù hợp với các phong cách làm việc khác nhau. Vì cả hai đều cung cấp các gói miễn phí với tính năng mạnh mẽ, cách tốt nhất để xác định công cụ nào phù hợp hơn với tổ chức của bạn là thử nghiệm cả hai và đánh giá chúng dựa trên nhu cầu thực tế.
GADITI là đơn vị chuyên cung cấp phần mềm bản quyền & dịch vụ IT cho doanh nghiệp SMB. Với thế mạnh là đội ngũ chuyên gia CNTT chuyên nghiệp, đã qua đào tạo bài bản & được cấp chứng chỉ quốc tế và trong nước, chúng tôi có thể giúp bạn mua bản quyền, gia hạn, nâng cấp các phiên bản Microsoft Teams với báo giá tốt nhất cũng như tất cả phần mềm/sản phẩm của Microsoft, đặc biệt là doanh nghiệp được miễn phí hỗ trợ cài đặt và khắc phục sự cố.
Lợi ích của khách hàng khi mua bản quyền tại GADITI:
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GADITI